TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
Cà Mau |
Mã ĐB: 9CV - 8CV - 7CV - 14CV - 2CV - 12CV - 19CV - 16CV | ||||||||||||
ĐB | 87360 | |||||||||||
G1 | 29463 | |||||||||||
G2 | 5967085173 | |||||||||||
G3 | 594527357210791730373091385255 | |||||||||||
G4 | 4173111237631888 | |||||||||||
G5 | 151803928758221845045669 | |||||||||||
G6 | 163177086 | |||||||||||
G7 | 95450863 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04 | 08 | 12 | 13 | 18 | 18 | 37 | 45 | 52 |
55 | 58 | 60 | 63 | 63 | 63 | 63 | 69 | 70 |
72 | 73 | 73 | 77 | 86 | 88 | 91 | 92 | 95 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08, |
1 | 12, 13, 18, 18, |
2 | |
3 | 37, |
4 | 45, |
5 | 52, 55, 58, |
6 | 60, 63, 63, 63, 63, 69, |
7 | 70, 72, 73, 73, 77, |
8 | 86, 88, |
9 | 91, 92, 95, |
Loto | Đuôi |
---|---|
60, 70, | 0 |
91, | 1 |
12, 52, 72, 92, | 2 |
13, 63, 63, 63, 63, 73, 73, | 3 |
04, | 4 |
45, 55, 95, | 5 |
86, | 6 |
37, 77, | 7 |
08, 18, 18, 58, 88, | 8 |
69, | 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 95 | 53 |
G7 | 862 | 606 | 581 |
G6 | 3157 4833 7066 | 8027 7419 9306 | 5432 8630 4054 |
G5 | 5230 | 6125 | 8663 |
G4 | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | 89202 44644 41827 01961 71842 61005 23208 |
G3 | 00418 42254 | 19298 71270 | 29470 65181 |
G2 | 59391 | 14380 | 38632 |
G1 | 55110 | 41148 | 48394 |
ĐB | 300589 | 793321 | 323859 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 06, 06 | 02, 05, 08 | |
1 | 10, 18 | 16, 18, 19 | |
2 | 27 | 21, 25, 27 | 27 |
3 | 30, 33 | 36, 39 | 30, 32, 32 |
4 | 45 | 48 | 42, 44 |
5 | 51, 54, 57 | 56 | 53, 54, 59 |
6 | 62, 66, 67 | 61, 63 | |
7 | 79 | 70, 75 | 70 |
8 | 89 | 80 | 81, 81 |
9 | 91, 95, 98, 99 | 95, 98 | 94 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 95 | 45 |
G7 | 352 | 647 | 339 |
G6 | 1533 3615 4710 | 0671 4408 8966 | 8594 9348 8576 |
G5 | 8118 | 4498 | 8225 |
G4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 |
G3 | 55723 27991 | 78835 28473 | 73466 75246 |
G2 | 05727 | 76491 | 88670 |
G1 | 58011 | 69899 | 10228 |
ĐB | 661321 | 382358 | 663408 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 08 | 06, 08 |
1 | 10, 11, 15, 15, 18 | 13 | |
2 | 21, 21, 23, 27 | 22 | 25, 28 |
3 | 33, 38 | 34, 35 | 34, 39 |
4 | 47 | 45, 46, 48 | |
5 | 52, 58 | 50, 58 | |
6 | 63, 65, 66 | 66 | |
7 | 71, 73 | 70, 71, 71, 76 | |
8 | 80, 87 | 82, 85 | |
9 | 91, 96, 98 | 91, 95, 98, 99 | 94 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
10/12 | 87360 | 09/12 | 07426 | 20/11 | 49071 |
09/12 | 57057 | 08/12 | 03141 | 19/11 | 38429 |
08/12 | 38223 | 07/12 | 11913 | 18/11 | 98371 |
07/12 | 35627 | 06/12 | 84757 | 17/11 | 95110 |
06/12 | 93178 | 05/12 | 11873 | 16/11 | 54869 |
05/12 | 47521 | 04/12 | 08816 | 15/11 | 33859 |
04/12 | 87694 | 03/12 | 20952 | 14/11 | 85800 |
03/12 | 01716 | 02/12 | 57999 | 13/11 | 19412 |
02/12 | 87485 | 01/12 | 14670 | 12/11 | 98375 |
01/12 | 12301 | 30/11 | 17948 | 11/11 | 08391 |
091011174144 | |||||
Giá trị Jackpot: 23.299.498.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 23.299.498.500 | |
Giải nhất | 22 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.076 | 300.000 | |
Giải ba | 19.183 | 30.000 |
06092627344741 | ||||||
Giải Jackpot 1: 32.990.974.950đ Giải Jackpot 2: 4.814.957.800đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 32.990.974.950 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4.814.957.800 |
Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 619 | 500.000 | |
Giải ba | 11.708 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 819 | 522 | 18 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 600 | 649 | 561 | 451 | 31 | 350N | ||||||||
Ba | 976 | 734 | 659 | 75 | 210N | |||||||||
769 | 406 | 827 | ||||||||||||
KK | 677 | 888 | 749 | 069 | 124 | 100N | ||||||||
999 | 771 | 206 | 426 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 318 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3134 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 210 | 609 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 609 | 210 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
284 | 754 | 007 | 879 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
770 | 879 | 539 | |||||||||||
846 | 799 | 880 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
384 | 562 | 213 | 353 | ||||||||||
385 | 803 | 157 | 013 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
01 | 04 | 13 | 18 | 19 | 22 | 24 | 26 | 30 | 41 |
42 | 44 | 46 | 47 | 49 | 56 | 66 | 67 | 71 | 72 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.