TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
Cà Mau |
Mã ĐB: 3LD - 17LD - 8LD - 4LD - 20LD - 9LD - 13LD - 12LD | ||||||||||||
ĐB | 76479 | |||||||||||
G1 | 25766 | |||||||||||
G2 | 7219411034 | |||||||||||
G3 | 400982900640715615843991124856 | |||||||||||
G4 | 3454369357237638 | |||||||||||
G5 | 584207899534038813272320 | |||||||||||
G6 | 134548571 | |||||||||||
G7 | 35264803 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03 | 06 | 11 | 15 | 20 | 23 | 26 | 27 | 34 |
34 | 34 | 35 | 38 | 42 | 48 | 48 | 54 | 56 |
66 | 71 | 79 | 84 | 88 | 89 | 93 | 94 | 98 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 06, |
1 | 11, 15, |
2 | 20, 23, 26, 27, |
3 | 34, 34, 34, 35, 38, |
4 | 42, 48, 48, |
5 | 54, 56, |
6 | 66, |
7 | 71, 79, |
8 | 84, 88, 89, |
9 | 93, 94, 98, |
Loto | Đuôi |
---|---|
20, | 0 |
11, 71, | 1 |
42, | 2 |
03, 23, 93, | 3 |
34, 34, 34, 54, 84, 94, | 4 |
15, 35, | 5 |
06, 26, 56, 66, | 6 |
27, | 7 |
38, 48, 48, 88, 98, | 8 |
79, 89, | 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 64 | 26 |
G7 | 871 | 749 | 803 |
G6 | 5083 6573 5026 | 8018 7231 1820 | 1080 8890 8525 |
G5 | 3980 | 8530 | 9703 |
G4 | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 |
G3 | 22914 89864 | 63836 12901 | 76053 27427 |
G2 | 59107 | 93357 | 43086 |
G1 | 77028 | 36163 | 33213 |
ĐB | 459562 | 201243 | 951032 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 01 | 03, 03, 06 |
1 | 14, 14 | 18 | 13, 13 |
2 | 26, 28 | 20 | 25, 26, 27 |
3 | 30, 31, 36 | 30, 32 | |
4 | 43, 49 | 47 | |
5 | 53, 55 | 51, 57 | 53 |
6 | 62, 64 | 60, 61, 63, 64 | |
7 | 71, 73 | 71, 73, 78 | |
8 | 80, 83, 87 | 83 | 80, 84, 86, 88 |
9 | 92, 98, 99 | 90, 92 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 36 | 18 |
G7 | 455 | 634 | 961 |
G6 | 2363 0100 1576 | 3593 0311 3916 | 3437 8803 3353 |
G5 | 8828 | 5523 | 7628 |
G4 | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 |
G3 | 30164 71539 | 09865 22961 | 51155 70773 |
G2 | 32987 | 32571 | 44488 |
G1 | 11543 | 74575 | 12356 |
ĐB | 703228 | 192275 | 496565 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 03, 06 | 03 |
1 | 13, 14 | 11, 16 | 18 |
2 | 20, 28, 28 | 22, 23 | 25, 28 |
3 | 31, 39 | 34, 36 | 37, 37 |
4 | 43 | 48 | |
5 | 55 | 51, 53, 55, 56, 59 | |
6 | 63, 64, 64 | 61, 65 | 61, 65 |
7 | 70, 73, 76 | 71, 75, 75 | 73, 75, 77 |
8 | 82, 87 | 83, 86, 87 | 88 |
9 | 93, 99 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
29/01 | 76479 | 28/01 | 44221 | 05/01 | 76191 |
28/01 | 87219 | 27/01 | 62940 | 04/01 | 75757 |
27/01 | 72859 | 26/01 | 60762 | 03/01 | 25649 |
26/01 | 34164 | 25/01 | 18452 | 02/01 | 49265 |
25/01 | 52371 | 20/01 | 04942 | 01/01 | 16705 |
20/01 | 91869 | 19/01 | 81191 | 31/12 | 55291 |
19/01 | 62857 | 18/01 | 78014 | 30/12 | 54112 |
18/01 | 45282 | 17/01 | 20040 | 29/12 | 51849 |
17/01 | 53363 | 16/01 | 39597 | 28/12 | 55145 |
16/01 | 48260 | 15/01 | 45370 | 27/12 | 97797 |
052126273233 | |||||
Giá trị Jackpot: 22.873.004.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 22.873.004.500 | |
Giải nhất | 19 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.026 | 300.000 | |
Giải ba | 18.196 | 30.000 |
09222329384733 | ||||||
Giải Jackpot 1: 69.843.950.850đ Giải Jackpot 2: 4.450.051.600đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 69.843.950.850 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 4.450.051.600 |
Giải nhất | 17 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.021 | 500.000 | |
Giải ba | 19.927 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 266 | 763 | 48 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 307 | 079 | 978 | 859 | 81 | 350N | ||||||||
Ba | 508 | 532 | 929 | 132 | 210N | |||||||||
791 | 209 | 585 | ||||||||||||
KK | 814 | 703 | 857 | 755 | 177 | 100N | ||||||||
054 | 616 | 627 | 936 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 448 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3103 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 239 | 265 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 265 | 239 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
524 | 901 | 061 | 250 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
421 | 326 | 071 | |||||||||||
977 | 515 | 802 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
769 | 133 | 840 | 708 | ||||||||||
681 | 240 | 129 | 066 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
04 | 07 | 08 | 11 | 12 | 19 | 22 | 26 | 42 | 43 |
45 | 51 | 52 | 54 | 60 | 69 | 71 | 75 | 77 | 79 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.